Giá Vé Các Điểm Tham Quan Du Lịch Toàn Quốc 2018
Công Ty Du Lịch ABC Travel xin giới thiệu đến quý khách giá vé các điểm du lịch mới nhất, để quý khách có cái nhìn tổng quan chi phí của từng điểm du lịch để có chuyến du lịch không lo về giá mời mọi người tham khảo.
Địa điểm tham quan
Người lớn |
Trẻ em |
Ghi chú |
|
LÀO CAI |
|||
Hàm Rồng |
70 000 |
20 000 |
|
Trạm Tôn – Thác Tình Yêu |
70 000 |
30 000 |
|
Thác Bạc |
20 000 |
10 000 |
|
Cầu Mây |
10 000 |
||
Bản Cát Cát |
50 000 |
15.000 |
|
Bãi đá cổ |
0 |
0 |
|
Tả Phìn – Sín Chải |
40 000 |
20 000 |
|
Lao Chải – Tả Van – Bản Hồ |
75 000 |
30 000 |
|
Bản Hồ |
15.000 |
||
Xuất Nhập Cảnh sang Hà Khẩu |
230 000 |
||
Cáp treo Fansipang |
600 000 |
400 000 |
|
ĐIỆN BIÊN |
|||
Đồi A1 |
15 000 |
15 000 |
|
Di tích Hầm De Castries: |
15.000 |
15.000 |
|
Di tích Sở Chỉ huy chiến dịch Mường Phăng |
15 000 |
||
Bảo tàng ĐBP và nghĩa trang liệt sĩ đồi A1 |
15 000 |
||
SƠN LA – TUYÊN QUANG |
|||
Nhà tù Sơn La |
10 000 |
||
Thác Dải Yếm |
5 000 |
||
Hang dơi |
5 000 |
||
Rừng thông Bản Áng |
10 000 |
||
ATK Tân Trào |
20 000 |
||
CAO BẰNG |
|||
Hang Pắc Bó |
25 000 |
5 000 |
|
Động Mường Ngao |
30 000 |
15 000 |
|
Thác Bản Giốc |
25 000 |
10 000 |
|
BẮC KẠN |
|||
Hồ Ba Bể |
25 000 |
||
Thuyền tham quan hồ |
50 000/12 người |
||
HÀ GIANG |
|||
Dinh vua Mèo |
20 000 |
||
Cột cờ Lũng Cú |
20 000 |
||
HÒA BÌNH |
|||
Thuỷ điện Hoà Bình |
30 000 |
||
Suối Khoáng Kim Bôi |
65 000 |
30 000 |
|
Động Đầm Đa và Chùa Tiên |
15 000 |
||
HÀ NỘI |
|||
Hoàng thành Thăng Long |
30 000 |
||
Văn Miếu QTG |
30 000 |
||
Đền Quán Thánh |
10 000 |
Miễn phí |
Học sinh, sinh viên: 5 000 |
Đền Ngọc sơn |
30 000 |
||
Vườn thú thủ lệ |
10 000 |
4 000 |
|
Nhà tù Hỏa Lò |
30 000 |
||
Bảo tàng HCM |
Miễn phí |
Khách QT: 25.000 |
|
Bảo tàng Mỹ Thuật |
20 000 |
||
Bảo tàng quân sự Việt nam |
20 000 |
10 000 |
Khách QT: 40 000 |
Bảo tàng Dân tộc học |
40 000 |
10 000 – 15 000 |
|
Bảo tàng Lịch sử Quốc gia |
40 000 |
10 000 – 15 000 |
|
Cổ Loa |
10 000 |
|
|
Múa rồi nước Thăng Long |
60 000 – 100 000 |
40 000 |
|
Du lịch ST Thiên Sơn Suối Ngà |
150 000 |
Miễn phí trẻ em dưới 6 tuổi |
|
Khoang xanh suối tiên |
150 000 |
100 000 (Trẻ em dưới 1m2 |
|
KDL Ao Vua |
150 000 |
70 000(Trẻ em dưới 1m2) |
|
KDL Đầm Long |
120 000 |
60 000(Trẻ em dưới 1m2) |
|
Chùa thầy |
15 000 |
||
Chùa tây phương |
10 000 |
||
Làng cổ đường Lâm |
20 000 |
10 000 |
|
Thác đa |
30 000 |
15 000 |
|
Vườn QG Ba vì |
40 000 |
20 000 |
|
Chùa Hương |
50 000 |
||
Thuyền đò tuyến Hương Tích |
35 000 |
Khách QT: 40 000 |
|
Thuyền đò tuyến Tuyết Sơn, Long Vân |
25 000 |
Khách QT: 30 000 |
|
Cáp treo 1 chiều |
90 000 |
60 000 |
|
Cáp treo khứ hồi |
140 000 |
90 000 |
|
BẮC NINH – HẢI DƯƠNG |
|||
Chùa dâu |
3000 |
||
Côn Sơn. Kiếp Bạc |
10 000 |
||
Đảo cò Chi Lăng |
5000 |
0 |
|
QUẢNG NINH |
|||
Chùa tháp yên tử |
10 000 |
||
Cáp treo Yên Tử |
260 000 |
120 000 |
|
Tham quan chung trên Vịnh |
120 000 |
|
|
Tham quan 01 trong các điểm du lịch: Trung tâm văn hóa nổi Cửa Vạn, hang Ba Hang; Hang Luồn; hang Tiên Ông; Hang Cỏ; Hang Thầy; Hang Cặp La. |
30 000 |
||
Tham quan 01 trong các điểm du lịch: động Thiên Cung; Hang Đầu Gỗ; Hang Sửng Sốt; Bãi tắm Titốp; động Mê Cung. |
50 000 |
||
Tham quan chung trên vịnh Bái Tử Long |
80 000 |
||
Khu vui chơi Tuần Châu |
350 000 |
||
Cáp Treo Yên Tử Khứ Hồi 2 chặng |
280 000 |
200 000 |
|
Cáp Treo Yên Tử Khứ Hồi 1 chặng |
180 000 |
120 000 |
|
Cáp Treo Yên Tử 1 chiều 1 chặng |
100 000 |
80 000 |
|
NINH BÌNH |
|||
Vân Long |
45 000 |
||
Tràng an |
150 000 |
80 000 |
Từ 1/1/2017 giá vé là 200 000 |
Vé xe điện Bái Đính |
30 000/lượt |
||
Đền Đinh Lê |
10 000 |
|
|
Bảo Tháp chùa Bái Đính |
50 000 |
||
Vườn Quốc gia Cúc Phương |
40 000 |
||
Phí tham quan Tam Cốc – Bích Động |
120 000 |
60 000 |
|
Phí chở đò tuyến Tam Cốc |
150 000 |
||
Thung Nham |
100 000 |
50 000( Trẻ em từ 0,8-1,3m) |
|
Động Thiên Hà |
80 000 |
40 000 |
|
THÁI NGUYÊN |
|||
Hồ núi cốc |
120 000 |
20 000 |
|
Tắm công viên nước |
30 000 |
||
Động huyền thoại cung, đông ba cây thông, động thế giới cổ tích |
10 000 |
||
Tàu Thăm hồ |
40 000 |
|
|
PHÚ THỌ |
|||
Đền Hùng |
10 000 |
||
Bảo Tàng Hùng Vương |
10 000 |
||
QUẢNG BÌNH |
|||
Động Phong Nha (ướt) |
150 000 |
75 000 (Trẻ em từ 1.1-1.3m) |
|
Động Tiên Sơn |
80 000 |
40 000 (Trẻ em từ 1.1-1.3m) |
|
Thuyền tham quan 1 động |
350 000 |
||
Thuyền tham quan 2 động |
400 000 |
||
Động Thiên Đường |
250 000 |
125 000 (Trẻ em từ 1.1-1.3m) |
|
Suối nước Moọc |
80 000 |
Miễn phí (trẻ em dưới 1m3) |
|
Sông Chày – Hang Tối |
450 000 |
||
QUẢNG TRỊ |
|||
Thành cổ Quảng Trị |
350 000/đoàn |
||
Nghĩa trang Trường Sơn |
200 000/đoàn |
||
Nhà tù Lao Bảo |
20 000 |
||
Khu di tích đôi bờ Hiền Lương |
40 000 |
20 000 |
|
Sân bay Tà Cơn |
40 000 |
20 000 |
|
Địa đạo Vịnh Mốc |
40 000 |
20 000 |
|
Làng hầm Vĩnh Linh |
40 000 |
20 000 |
|
HUẾ |
|||
Đại nội |
150 000 |
30 000 |
|
Lăng Minh Mạng, Tự Đức, Khải Định |
100 000 |
20 000 |
|
Lăng Gia Long, Thiệu Trị, Đồng Khánh, điện Hòn Chén |
40 000 |
||
Cung An Định, đàn Nam Giao |
20 000 |
||
Tuyến 03 điểm (Hoàng Cung Huế – Minh Mạng – Khải Định): |
280 000 |
55 000 |
|
Tuyến 04 điểm (Hoàng Cung Huế – Minh Mạng – Tự Đức – Khải Định) |
360 000 |
70 000 |
|
ĐÀ NẴNG |
|||
Bảo tàng Chàm |
40 000 |
||
Cáp treo Bà Nà |
600 000 |
500 000 |
Người ĐN: 400 000 |
Tham quan hầm rượu tại Bà Nà |
50 000 |
||
Bảo tàng Sáp |
100 000 |
||
Tàu hỏa leo núi |
70 000 |
||
Ngũ Hành Sơn |
15 000 |
||
Thang máy 1 chiều tại Ngũ Hành Sơn |
15 000 |
||
Động Âm Phủ |
15 000 |
||
Hội An |
80 000 |
Khách QT: 120 000 |
|
Làng Thanh Hà Hội An |
15 000 |
||
Làng rau Trà Quế |
20 000 |
||
Bảo tàng Đà Nẵng |
20 000 |
||
Mỹ Sơn |
60 000 |
Khách QT: 100 000 |
|
BÌNH ĐỊNH |
|||
Tháp Chăm |
8 000 |
||
Vé Trại Phong Quy Hòa |
7 000 |
||
Vé Bãi Bàu |
10 000 |
||
Khu du lịch Hầm Hô |
20 000 |
||
Bảo tàng Quang Trung |
20 000 |
||
ĐẮK LĂK |
|||
Bảo Tàng Đăk Lăk |
20 000 |
||
Nhà đày Buôn Ma Thuột |
4 000 |
||
Thác Dray Nur |
30 000 |
||
Đồi Tâm Linh |
20 000 |
||
Cầu treo |
30 000 |
||
Nhà Cổ |
10 000 |
||
Mộ Vua Voi |
5 000 |
||
KHÁNH HÒA |
|||
Vinpearl Land |
650 000 |
550 000 (trẻ em dưới 1m4) |
|
Suối Hoa Lan |
150 000 |
80 000 |
|
Viện Hải Dương Học |
30 000 |
||
Hồ Cá Trí Nguyên |
90 000 |
60 000 |
|
Vé tham quan Hòn Mun |
22 000 |
||
Vé tắm Hòn Mun |
66 000 |
||
Bãi Mini |
30 000 |
||
Bãi Tranh |
30 000 |
||
Con Sẻ Tre |
30 000 |
||
Hòn Mun |
22 000 |
||
Hòn chồng |
22 000 |
||
Hòn Tằm (thuyền kayak + 20 trái golf) |
120 000 |
||
Diamon Bay – Wonder park |
35 000 |
||
Hòn Lao (Đảo Khỉ) |
120 000 |
||
Dốc Lết |
20 000 |
||
Yang bay |
100 000 |
50 000 ( trẻ em từ 0.9-1.4m) |
|
Waterland Thạch Lâm |
30 000 |
20 000 |
|
Tháp Bà Ponagar |
22 000 |
||
Tắm bùn |
210 000 |
150 000 |
|
Suối Khoáng Nóng Tháp Bà |
80 000 |
40 000 |
|
LÂM ĐỒNG |
|||
Thác Prenn |
30 000 |
10 000 |
|
Thác Datanla |
20 000 |
||
Máng Trượt Datanla Khứ Hồi |
50 000 |
25 000 |
|
Máng Trượt Datanla 1 chiều |
25 000 |
||
Hồ than thở |
20 000 |
||
Dambri |
50 000 |
||
Dinh III |
15 000 |
||
Đồi Mộng Mơ |
40 000 |
15 000 |
|
XQ sử quán |
20 000 |
||
Biệt thự Hằng Nga (Crazy house) |
40 000 |
||
Vườn hoa Minh Tâm |
10 000 |
||
Thác Camly |
20 000 |
5 000 |
|
Thung lũng tình yêu |
40 000 |
8 000 |
|
Núi Langbian |
20 000 |
||
Xe Jeep khứ hồi |
50 000 |
||
Làng Cù Lần |
30 000 |
||
Thung lũng vàng |
30 000 |
15 000 |
|
Vườn hoa thành phố |
30 000 |
10 000 |
|
Cáp treo Thiền Viện Trúc Lâm khứ hồi |
70 000 |
40 000 |
|
Cáp treo Thiền Viện Trúc Lâm 1 chiều |
50 000 |
30 000 |
|
Viện sinh học Tây Nguyên |
8 000 |
||
Biệt điện Trần Lệ Xuân – Trung tâm lưu trữ Quốc gia IV (Mộc bản triều Nguyễn) |
15 000 |
||
Bảo tàng Lâm Đồng |
10 000 |
||
Vườn dâu tây sạch trồng chậu Hiệp Lực |
10 000 |
||
Xe lửa Đà Lạt – Trại Mát khứ hồi |
124 00 |
BẢNG GIÁ VÉ THAM QUAN MIỀN NAM 2017 |
|||||
ĐIỂM THAM QUAN |
GIÁ VÉ |
GHI CHÚ |
|||
NỘI ĐỊA |
QUỐC TẾ |
||||
NGƯỜI LỚN |
TRẺ EM |
NGƯỜI LỚN |
TRẺ EM |
||
MIỀN NAM – BẢNG GIÁ VÉ THAM QUAN 2017 |
|||||
BẢNG GIÁ VÉ THAM QUAN BÌNH THUẬN 2017 |
|||||
Tháp Chăm PoSaNu |
10,000 |
|
15,000 |
|
|
Vạn Thủy Tú (Phan Thiết) |
40,000 |
|
40,000 |
|
|
KDL Hòn Rơm (Phan Thiết) |
15,000 |
|
15,000 |
15,000 |
|
Núi Tà Kú (Phan Thiết) |
100,000 |
55,000 |
100,000 |
55,000 |
cáp |
BẢNG GIÁ VÉ THAM QUAN HỒ CHÍ MINH 2017 |
|||||
Bến cảng nhà Rồng |
2,000 |
|
10,000 |
|
|
Dinh Thống nhất |
15,000 |
3,000 |
30,000 |
|
|
Bảo tàng lịch sử VN |
15,000 |
|
15,000 |
|
|
Bảo tàng chiến tranh |
2,000 |
|
15,000 |
|
|
bảo tàng nghệ thuật |
10,000 |
10,000 |
10,000 |
10,000 |
|
Thảo cầm viên |
12,000 |
6,000 |
12,000 |
6,000 |
|
Công viên Đầm Sen |
5/td0,000 |
25,000 |
50,000 |
25,000 |
lễ |
Đầm Sen Nước |
120,000 |
80,000 |
|
|
trước |
100,000 |
75,000 |
|
sau |
||
Đầm Sen Khô |
40,000 |
20,000 |
|
|
|
180,000 |
120,000 |
|
trọn |
||
Khu dl Suối Tiên – vé vào cổng |
80,000 |
40,000 |
80,000 |
|
tự |
Tắm biển TIÊN ĐỒNG |
140,000 |
|
|
|
|
Khu dl Bình Quới 1 |
130,000 |
90,000(<1m) |
130,000 |
90,000(<1m) |
thứ |
Khu DL Bình Quới 2 |
130,000 |
90,000(<1m) |
130 000 |
90,000(<1m) |
|
Địa đạo Củ Chi |
20,000 |
|
90,000 |
45,000 |
Nếu |
Đền tưởng niệm Bến Dược |
15,000 |
7,000 |
80,000 |
40,000 |
|
Khu rừng sác ngập mặn Cần Giờ |
30,000 |
|
|
|
( miễn phí trẻ em< 1,1m) |
35,000 |
|
|
|
||
40,000 |
|
|
|
||
Vàm Sát |
30,000 |
|
30,000 |
|
|
Ca nô |
450,000 |
|
450,000 |
|
|
Hồ bơi |
40,000 |
20 000 |
40,000 |
20,000 |
|
Tenis |
40,000/h |
|
40,000/h |
|
|
Vườn cò Thủ Đức |
80,000/thuyền |
|
80,000/thuyền |
|
|
BẢNG GIÁ VÉ THAM QUAN VŨNG TÀU 2017 |
|||||
Bạch Dinh |
5,000 |
0 |
5,000 |
0 |
|
Cáp treo lên Núi Lớn |
100,000 |
50,000 |
100,000 |
50,000 |
|
|
150,000 |
|
|
|
|
Tàu CD10 Vũng Tàu - Côn Đảo |
200,000 (nằm) 125000 (ngồi) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tàu CD09 Vũng Tàu – Côn Đảo |
150,000(nằm) 85000(ngồi) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tàu Cao Tốc Cánh Ngầm SG-VT |
200,000 |
100,000 |
200,000 |
100,000 |
ngày |
Đua chó tối thứ 7 |
50,000 |
|
0 |
0 |
|
Vườn QG Côn Đảo |
|||||
Nhà tù CĐ |
20,000 |
|
20,000 |
|
|
Phòng trưng bày CĐ |
10,000 |
|
10,000 |
|
Trẻ |
Suối nước khoáng nóng Bình Châu |
30,000 |
15,000 |
30,000 |
15,000 |
|
Tắm bùn |
280,000 |
140,000 |
|
|
Có |
|
400,000 |
200,000 |
|
|
Ko |
BẢNG GIÁ VÉ THAM QUAN BÌNH DƯƠNG 2017 |
|||||
Vé vào cửa |
100,000 |
50,000 (Cao từ 1m – 1,4m) |
100,000 |
50,000 |
VÉ |
BẢNG GIÁ VÉ THAM QUAN ĐỒNG NAI 2017 |
|||||
Khu dl Bửu Long |
15,000 |
10,000 |
|
|
|
30,000 |
25,000 |
|
ngày |
||
Vườn quốc gia Cát Tiên |
20,000 |
10,000 |
|
|
|
Thác Giang Điền |
40,000 |
30,000 |
|
|
Ngày |
50,000 |
40,000 |
|
|
Ngày |
|
70,000 |
60,000 |
|
|
ngày |
|
BẢNG GIÁ VÉ THAM QUAN TÂY NINH 2017 |
|||||
Núi bà Đen |
12,000 |
6,000 |
|
|
|
Cáp Treo mới |
150,000 |
80,000 |
|
|
1 |
Cáp treo = máng trượt Tây Ninh |
120,000 |
65,000 |
|
|
|
BẢNG GIÁ VÉ THAM QUAN TIỀN GIANG 2017 |
|||||
Chùa Vĩnh Tràng |
0 |
0 |
0 |
0 |
Mỗi |
Cù lao Thới Sơn |
|
|
|
|
|
Trại rắn Đồng Tâm |
20,000 |
10,000 |
20,000 |
|
|
Du lịch sinh thái miệt vườn Cái Bè |
|
|
|
|
|
Chợ nổi Cái Bè và cù lao Tân Phong |
|
|
|
|
|
BẢNG GIÁ VÉ THAM QUAN VĨNH LONG 2017 |
|||||
Cù Lao An Bình và Bình Hoà Phước |
|
|
|
|
|
Cầu Mỹ Thuận |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
Chùa Tiên Châu |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
Khu dl Trường An |
|
|
|
|
|
BẢNG GIÁ VÉ THAM QUAN ĐỒNG THÁP 2017 |
|||||
Nhà Cổ Huỳnh Thủy Lê |
10,000 |
|
15,000 |
|
|
Chùa Kiến An Cung |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
Chùa Bà |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
Lăng cụ phó bảng Nguyễn Sinh Sắc |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
Làng hoa kiểng Sa Đéc |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
Xẻo Quýt – khu di tích lịch sử – sinh thái rừng tràm |
5,000 |
2,000 |
5,000 |
0 |
|
Khu du lịch sinh thái Gáo Giồng |
10,000 |
|
|
10,000 |
|
Vườn hoa Tân Quí Đông |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
Vườn QG Tràm Chim |
40,000 |
|
40,000 |
|
|
BẢNG GIÁ VÉ THAM QUAN AN GIANG 2017 |
|||||
Cù lao Ông Hổ |
|
|
|
|
|
Nhà lưu niệm cố chủ tịch nước Tôn Đức Thắng |
|
|
|
|
|
Khu dl Núi Cấm |
50,000 |
|
50,000 |
|
liên |
Núi Cấm |
15,000 |
10,000 |
15,000 |
10,000 |
liên |
BẢNG GIÁ VÉ THAM QUA CẦN THƠ 2017 |
|||||
Nhà cổ Bình Thủy |
10,000 |
|
10,000 |
|
|
Vườn cò Bằng Lăng |
10,000 |
|
10,000 |
|
|
Thuyền Chợ nổi Cái Răng |
300,000 – 800,000 |
|
|
|
liên |
Nghe Đờn ca Tài Tử |
35,000 |
|
35,000 |
|
|
BẢNG GIÁ VÉ THAM QUAN CÀ MAU 2017 |
|||||
Thuyền thăm Đất Mũi |
50,000 |
|
50,000 |
|
30 |
Vé thăm Đất Mũi |
20,000 |
15,000 |
20,000 |
15,000 |
|